Có 2 kết quả:
边患 biān huàn ㄅㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ • 邊患 biān huàn ㄅㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign invasion
(2) disaster on border due to incursion
(2) disaster on border due to incursion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign invasion
(2) disaster on border due to incursion
(2) disaster on border due to incursion
Bình luận 0